DUPONT
| Unit | 2017 | 2018 | 2020 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34.35 | -9.98 | -14.74 | -50.87 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4.41 | 1.01 | 2.05 | 2.54 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.21 | 2.74 | 1.77 | 2.75 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | -3.52 | -3.60 | -4.06 | -7.30 |
Management Effectiveness
| Unit | 2017 | 2018 | 2020 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 102.36 | 118.03 | 69.26 | 93.99 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -28.97 | 15.31 | -41.32 | 35.71 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.73 | 8.38 | 16.00 | 12.50 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -1.04 | 3.96 | 6.04 | 5.12 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 425.69 | 25.51 | 33.88 | 49.57 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2017 | 2018 | 2020 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 14.95 | 11.05 | 14.37 | 8.08 |
| Thời gian tồn kho | Date | 0.68 | 2.00 | 2.56 | 3.51 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 29.28 | 24.12 | 45.28 | 23.32 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 21.84 | 13.87 | 25.09 | 12.53 |
Financial Strength
| Unit | 2017 | 2018 | 2020 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -49.38 | -45.68 | -37.44 | -30.28 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.11 | 0.09 | 0.11 | 0.10 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.11 | 0.08 | 0.10 | 0.07 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.87 | 0.90 | 0.88 | 0.91 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -4.52 | -4.60 | -5.06 | -8.30 |