DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.37 | 1.89 | 2.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.19 | 0.16 | 0.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.59 | 5.04 | 2.19 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.79 | 2.41 | 2.50 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,296.52 | 2,178.84 | 1,002.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.51 | 68.05 | -53.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.74 | 2.90 | 3.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.25 | 0.22 | 0.61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.08 | 89.18 | 98.29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.94 | 80.53 | 70.14 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 10.62 | 6.05 | 10.59 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 8.04 | 2.75 | 10.88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 17.47 | 7.75 | 19.70 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 19.31 | 9.02 | 21.90 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -40.57 | -31.84 | -32.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.87 | 0.87 | 0.88 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.51 | 0.61 | 0.45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.45 | 0.50 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.79 | 1.41 | 1.50 |