DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.29 | -0.28 | 2.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.42 | -0.05 | 0.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.19 | 2.17 | 2.58 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.50 | 2.56 | 2.34 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,002.78 | 1,015.98 | 1,092.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53.98 | 1.32 | 7.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.54 | 3.22 | 3.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.61 | -0.03 | 0.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.29 | 132.56 | 97.35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70.14 | 123.25 | 79.41 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 10.59 | 14.34 | 13.63 |
Thời gian tồn kho | Date | 10.88 | 8.30 | 3.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 19.70 | 20.02 | 13.84 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 21.90 | 22.64 | 17.22 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -32.45 | -32.07 | -34.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.88 | 0.89 | 0.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.45 | 0.57 | 0.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.46 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.50 | 1.56 | 1.34 |