DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 6,27 | 5,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,68 | 21,07 | 19,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,16 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,89 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 630,15 | 560,66 | 594,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,32 | -11,03 | 5,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,17 | 20,32 | 20,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,93 | 23,73 | 22,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,10 | 89,60 | 87,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,49 | 99,10 | 99,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,25 | 79,63 | 111,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,43 | 124,18 | 89,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,99 | 54,08 | 46,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,73 | 287,46 | 253,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 727,93 | 664,07 | 646,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,60 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,05 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,91 | 0,81 |