DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,27 | 5,57 | 5,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,07 | 19,08 | 16,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,79 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 560,66 | 594,07 | 611,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,03 | 5,96 | 2,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,32 | 20,04 | 19,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,73 | 22,02 | 19,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,60 | 87,22 | 88,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,10 | 99,33 | 99,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,63 | 111,78 | 104,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,18 | 89,01 | 92,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,08 | 46,19 | 48,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,46 | 253,43 | 268,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 664,07 | 646,41 | 669,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,64 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,17 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,81 | 0,90 |