DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,00 | 3,15 | 3,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,98 | 1,70 | 1,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,32 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,05 | 5,77 | 5,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 667,23 | 315,98 | 418,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 231,37 | -52,64 | 32,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,77 | 7,58 | 5,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,15 | 1,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,70 | 96,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 75,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,31 | 113,55 | 82,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,33 | 78,72 | 39,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,75 | 80,79 | 57,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,85 | 204,70 | 154,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 238,71 | 270,11 | 265,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,62 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,03 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,05 | 4,77 | 4,70 |