Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 514.879 506.455 597.491 674.151 710.762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.059 50.580 43.104 177.567 150.259
1. Tiền 62.428 42.101 43.104 127.567 150.259
2. Các khoản tương đương tiền 30.630 8.479 0 50.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6.400 6.400 6.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 6.400 6.400 6.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284.179 238.215 300.354 267.501 377.554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 229.032 190.011 246.496 211.868 342.272
2. Trả trước cho người bán 16.441 22.288 17.058 29.686 21.666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 41.101 28.311 39.195 28.341 17.587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.395 -2.395 -2.395 -2.395 -3.970
IV. Tổng hàng tồn kho 134.423 212.890 242.904 217.120 165.639
1. Hàng tồn kho 134.423 212.890 242.904 217.120 165.639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.218 4.771 4.729 5.564 10.910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.218 1.999 2.457 2.695 2.490
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.217 2.272 2.869 8.420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 554 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 401.300 346.212 311.654 286.916 293.400
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.517 13.517 13.517 13.517 13.517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 276.827 232.250 193.215 166.561 158.029
1. Tài sản cố định hữu hình 276.689 230.799 191.031 164.797 156.581
- Nguyên giá 862.877 869.418 880.451 900.476 942.140
- Giá trị hao mòn lũy kế -586.188 -638.619 -689.421 -735.679 -785.559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 138 1.451 2.184 1.764 1.449
- Nguyên giá 2.753 4.143 5.343 5.695 6.270
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.615 -2.692 -3.159 -3.931 -4.821
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79.390 79.938 87.272 83.480 88.386
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 69.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.574 10.122 17.457 13.664 18.570
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.566 20.507 17.650 23.358 33.468
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.566 20.460 17.650 23.358 33.468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 47 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 916.180 852.667 909.145 961.067 1.004.162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831.529 748.250 783.674 813.649 828.458
I. Nợ ngắn hạn 472.635 389.359 424.658 454.666 445.929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 223.027 218.329 230.919 254.324 240.554
4. Người mua trả tiền trước 102.639 74.896 90.458 96.373 59.026
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.949 1.799 3.121 3.188 3.057
6. Phải trả người lao động 4.525 6.040 5.667 6.533 12.829
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.899 30.527 38.297 41.127 73.554
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 30.315 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.182 1.921 660 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 102.414 25.532 55.537 53.121 53.210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358.894 358.892 359.015 358.983 382.529
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 358.892 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 358.892 358.892 0 358.892 358.892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 23.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3 0 124 92 137
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.650 104.416 125.471 147.418 175.704
I. Vốn chủ sở hữu 84.650 104.416 125.471 147.418 175.704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.707 4.707 4.707 4.707 4.707
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -220.057 -200.291 -179.236 -157.289 -129.003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -240.714 -220.057 -200.291 -179.236 -157.289
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.657 19.766 21.055 21.946 28.286
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 916.180 852.667 909.145 961.067 1.004.162