TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
514.879
|
506.455
|
597.491
|
674.151
|
710.762
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.059
|
50.580
|
43.104
|
177.567
|
150.259
|
1. Tiền
|
62.428
|
42.101
|
43.104
|
127.567
|
150.259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.630
|
8.479
|
0
|
50.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.400
|
6.400
|
6.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
6.400
|
6.400
|
6.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284.179
|
238.215
|
300.354
|
267.501
|
377.554
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
229.032
|
190.011
|
246.496
|
211.868
|
342.272
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.441
|
22.288
|
17.058
|
29.686
|
21.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.101
|
28.311
|
39.195
|
28.341
|
17.587
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.395
|
-2.395
|
-2.395
|
-2.395
|
-3.970
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134.423
|
212.890
|
242.904
|
217.120
|
165.639
|
1. Hàng tồn kho
|
134.423
|
212.890
|
242.904
|
217.120
|
165.639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.218
|
4.771
|
4.729
|
5.564
|
10.910
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.218
|
1.999
|
2.457
|
2.695
|
2.490
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2.217
|
2.272
|
2.869
|
8.420
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
554
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
401.300
|
346.212
|
311.654
|
286.916
|
293.400
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
13.517
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
276.827
|
232.250
|
193.215
|
166.561
|
158.029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
276.689
|
230.799
|
191.031
|
164.797
|
156.581
|
- Nguyên giá
|
862.877
|
869.418
|
880.451
|
900.476
|
942.140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-586.188
|
-638.619
|
-689.421
|
-735.679
|
-785.559
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
138
|
1.451
|
2.184
|
1.764
|
1.449
|
- Nguyên giá
|
2.753
|
4.143
|
5.343
|
5.695
|
6.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.615
|
-2.692
|
-3.159
|
-3.931
|
-4.821
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
79.390
|
79.938
|
87.272
|
83.480
|
88.386
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.574
|
10.122
|
17.457
|
13.664
|
18.570
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.566
|
20.507
|
17.650
|
23.358
|
33.468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.566
|
20.460
|
17.650
|
23.358
|
33.468
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
47
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
916.180
|
852.667
|
909.145
|
961.067
|
1.004.162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
831.529
|
748.250
|
783.674
|
813.649
|
828.458
|
I. Nợ ngắn hạn
|
472.635
|
389.359
|
424.658
|
454.666
|
445.929
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.700
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
223.027
|
218.329
|
230.919
|
254.324
|
240.554
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102.639
|
74.896
|
90.458
|
96.373
|
59.026
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.949
|
1.799
|
3.121
|
3.188
|
3.057
|
6. Phải trả người lao động
|
4.525
|
6.040
|
5.667
|
6.533
|
12.829
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30.899
|
30.527
|
38.297
|
41.127
|
73.554
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
30.315
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.182
|
1.921
|
660
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
102.414
|
25.532
|
55.537
|
53.121
|
53.210
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358.894
|
358.892
|
359.015
|
358.983
|
382.529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
358.892
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
358.892
|
358.892
|
0
|
358.892
|
358.892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3
|
0
|
124
|
92
|
137
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84.650
|
104.416
|
125.471
|
147.418
|
175.704
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84.650
|
104.416
|
125.471
|
147.418
|
175.704
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
4.707
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-220.057
|
-200.291
|
-179.236
|
-157.289
|
-129.003
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-240.714
|
-220.057
|
-200.291
|
-179.236
|
-157.289
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.657
|
19.766
|
21.055
|
21.946
|
28.286
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
916.180
|
852.667
|
909.145
|
961.067
|
1.004.162
|