DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,32 | 1,96 | 1,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,37 | 2,17 | 1,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,61 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,48 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,47 | 31,91 | 34,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,98 | -4,65 | 8,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,27 | 9,17 | 8,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,08 | 3,12 | 1,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,01 | 87,26 | 80,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,01 | 79,65 | 77,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,06 | 62,31 | 52,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,20 | 7,77 | 5,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,16 | 18,51 | 20,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,02 | 78,62 | 69,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,09 | 14,68 | 12,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 2,15 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,92 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,47 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,48 | 0,48 |