DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | 0,61 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,14 | 4,53 | 4,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,12 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,15 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,28 | 62,34 | 68,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,08 | 6,98 | 9,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,17 | 26,35 | 27,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,71 | 6,69 | 6,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,31 | 81,61 | 84,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,87 | 82,95 | 80,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,30 | 73,82 | 64,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,78 | 9,00 | 8,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,01 | 43,96 | 55,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,15 | 123,08 | 127,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,44 | 39,72 | 36,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,90 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,69 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,18 |