DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,84 | 1,13 | 1,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.082,60 | 28.770,18 | 48.042,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22.190,69 | 29.331,52 | 48.216,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,01 | 98,09 | 99,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46.032,18 | 39.182,75 | 71.141,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -194,12 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.404.329,25 | 1.355.051,29 | 1.340.137,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 203,81 | 206,45 | 214,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,54 | 13,66 | 39,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,53 | 13,64 | 39,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,44 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,04 | 0,01 |