DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.51 | 1.45 | 0.84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 233,318.02 | 36,340.82 | 21,082.60 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.12 | 1.12 | 1.07 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.00 | 0.02 | 0.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20.35 | 276.64 | 0.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 233,576.59 | 36,547.96 | 22,190.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.89 | 99.43 | 95.01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 538,451.10 | 48,328.13 | 46,032.18 |
Thời gian tồn kho | 日付 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | |||
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 5,139,766.31 | 1,403,906.64 | 1,404,329.25 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 181.44 | 187.09 | 203.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 5.23 | 5.28 | 8.54 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 5.22 | 5.27 | 8.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.46 | 0.45 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.12 | 0.12 | 0.07 |