DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,44 | -7,52 | 2,04 | 5,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9.509,83 | -147,92 | 13,28 | 49.588,39 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,03 | 0,09 | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,77 | 1,65 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | -0,60 | 34,77 | 107,69 | 0,04 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -120,34 | -5.896,43 | 209,69 | -99,96 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 21,16 | 52,90 | 100,00 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -11.988,23 | -80,43 | 56,51 | 50.120,89 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,68 | 183,91 | 23,51 | 98,94 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,38 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -47.361,67 | 682,16 | 183,06 | 70.847,65 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 772,03 | 890,11 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -136.294,48 | 1.802,81 | 587,40 | 2.161.471,57 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,50 | 51,42 | -18,83 | 203,81 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,43 | 0,90 | 8,54 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,43 | 0,90 | 8,53 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,86 | 0,85 | 0,43 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 1,03 | 0,90 | 0,07 |