DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,66 | -87,45 | -47,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,37 | -21,30 | -33,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,44 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,88 | 9,41 | 15,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,05 | 88,93 | 19,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,08 | 106,58 | -77,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,41 | -4,53 | 8,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16,67 | -19,03 | -25,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 128,20 | 111,89 | 131,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,58 | 72,02 | 337,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 166,41 | 34,93 | 313,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 147,32 | 54,62 | 338,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 405,60 | 161,03 | 767,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,07 | -8,90 | -13,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 0,95 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,57 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,88 | 8,42 | 14,12 |