DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -87,45 | -47,32 | 32,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,30 | -33,69 | 10,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,09 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,41 | 15,12 | 13,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,93 | 19,68 | 65,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106,58 | -77,87 | 233,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4,53 | 8,84 | 24,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | -19,03 | -25,60 | 13,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,89 | 131,57 | 76,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,02 | 337,88 | 82,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,93 | 313,20 | 261,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,62 | 338,48 | 151,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,03 | 767,26 | 339,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,90 | -13,66 | -3,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 0,92 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,43 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,42 | 14,12 | 12,93 |