DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,68 | -4,17 | -3,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -97,88 | -397,21 | -52,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,96 | 10,31 | 10,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,82 | 0,57 | 3,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 600,81 | -85,21 | 583,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -62,34 | -203,38 | -22,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -397,21 | -52,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.025,38 | 13.161,32 | 1.924,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.084,15 | 4.976,74 | 1.444,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 259,07 | 1.162,12 | 338,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.382,25 | 29.310,59 | 4.245,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,83 | 74,68 | 72,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,70 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,67 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,96 | 9,31 | 9,69 |