DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,49 | 0,62 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,36 | 1,00 | 2,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,46 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,34 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 460,06 | 517,40 | 528,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,87 | 12,46 | 2,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,59 | 4,97 | 4,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,39 | 2,00 | 3,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,33 | 54,43 | 74,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,41 | 92,18 | 83,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,88 | 114,13 | 124,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,84 | 9,62 | 14,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,45 | 4,07 | 3,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,97 | 148,12 | 162,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 444,27 | 472,38 | 526,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 2,29 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,89 | 2,14 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,51 | 0,57 |