DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 2,13 | 2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,80 | 9,59 | 8,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,13 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,67 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 706,50 | 421,20 | 554,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 96,71 | -40,38 | 31,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,60 | 15,92 | 12,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,52 | 15,69 | 12,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,86 | 78,60 | 80,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,38 | 77,74 | 81,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,45 | 68,49 | 51,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,84 | 7,94 | 4,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,42 | 41,10 | 37,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,37 | 301,24 | 252,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 739,15 | 848,53 | 970,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,57 | 2,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,22 | 2,52 | 2,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,67 | 0,77 |