DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.11 | 5.70 | 6.31 | 8.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.77 | 4.75 | 4.65 | 5.91 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.64 | 0.73 | 0.70 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.87 | 1.89 | 1.85 | 2.14 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 14,220.79 | 16,412.66 | 19,349.38 | 23,878.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28.29 | 15.41 | 17.89 | 23.40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.16 | 5.27 | 4.90 | 4.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.06 | 6.88 | 6.08 | 7.39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.71 | 95.71 | 93.71 | 96.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.08 | 72.13 | 81.53 | 83.04 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 119.16 | 112.16 | 78.94 | 95.44 |
Thời gian tồn kho | Date | 57.12 | 23.81 | 29.28 | 30.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 117.11 | 124.45 | 69.68 | 76.72 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 394.71 | 364.46 | 307.29 | 365.07 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 6,643.00 | 7,189.40 | 7,229.91 | 9,943.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.76 | 1.78 | 1.80 | 1.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.50 | 1.64 | 1.58 | 1.55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.38 | 0.37 | 0.38 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.93 | 0.94 | 0.90 | 1.22 |