DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.67 | 11.12 | 10.84 | 11.27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.46 | 12.32 | 12.89 | 12.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.59 | 0.63 | 0.54 | 0.59 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.43 | 1.42 | 1.55 | 1.52 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 7,370.87 | 9,047.54 | 9,461.50 | 11,806.25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.17 | 22.75 | 4.58 | 24.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.96 | 17.51 | 19.38 | 20.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16.16 | 18.07 | 19.97 | 19.37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88.03 | 85.45 | 81.82 | 81.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.54 | 79.78 | 78.88 | 78.68 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 73.13 | 55.55 | 46.08 | 40.55 |
Thời gian tồn kho | Date | 8.46 | 8.77 | 11.13 | 12.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.37 | 39.72 | 38.01 | 34.02 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 240.16 | 253.60 | 242.94 | 205.53 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,399.81 | 3,230.97 | 2,905.26 | 2,933.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.98 | 2.06 | 1.86 | 1.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.86 | 1.92 | 1.67 | 1.57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.56 | 0.64 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.63 | 0.62 | 0.75 | 0.73 |