DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 2,35 | 1,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,33 | 27,56 | 21,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,13 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,45 | 37,07 | 32,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,19 | 1,71 | -13,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,40 | 51,00 | 50,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,53 | 31,46 | 25,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,21 | 94,13 | 92,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,52 | 93,06 | 91,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,92 | 8,93 | 16,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,95 | 45,79 | 66,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,28 | 13,49 | 31,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 351,48 | 310,17 | 351,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,26 | 103,26 | 103,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 5,54 | 6,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,75 | 5,26 | 5,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,74 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,13 | 0,11 |