DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 3,73 | 7,20 | 7,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,67 | 14,37 | 24,65 | 25,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,22 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,19 | 1,18 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,40 | 109,62 | 127,92 | 136,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,06 | 4,01 | 16,69 | 6,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,73 | 44,64 | 50,99 | 50,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,62 | 20,54 | 30,03 | 29,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,86 | 80,22 | 90,52 | 92,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,51 | 87,21 | 90,68 | 92,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,81 | 83,84 | 17,61 | 26,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,29 | 40,25 | 33,30 | 60,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,94 | 19,08 | 108,20 | 28,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 663,48 | 581,87 | 413,02 | 342,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,05 | 147,58 | 106,17 | 108,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,96 | 6,43 | 3,75 | 6,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,47 | 5,92 | 3,51 | 6,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,65 | 0,72 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,18 | 0,11 |