DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.47 | 4.51 | 4.25 | 3.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,228.60 | -991.49 | -1,436.61 | -2,805.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.05 | 0.03 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.10 | -0.09 | -0.09 | -0.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1.55 | 2.04 | 1.38 | 0.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.77 | 30.92 | -32.03 | -52.83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.68 | 44.37 | 69.99 | 30.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -43.06 | -85.92 | -105.44 | 18.37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,853.07 | 1,154.02 | 1,362.52 | -15,276.12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6,322.50 | 4,719.80 | 6,648.31 | 13,955.02 |
Thời gian tồn kho | Date | 16,180.91 | 15,090.07 | 48,382.77 | 42,903.88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 46,778.90 | 43,642.01 | 140,058.82 | 123,983.78 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 9,828.52 | 7,374.41 | 10,519.23 | 22,238.35 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -428.87 | -448.67 | -468.30 | -486.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.09 | 0.08 | 0.08 | 0.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.06 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.04 | 0.03 | 0.03 | 0.02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.10 | -1.09 | -1.09 | -1.08 |