DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.25 | -23.25 | -134.15 | 7.86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.39 | -11.65 | -38.59 | 1.75 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.93 | 0.52 | 0.50 | 0.68 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.39 | 3.84 | 6.92 | 6.62 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,081.50 | 553.91 | 412.26 | 570.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.88 | -48.78 | -25.57 | 38.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6.61 | -5.36 | -31.43 | 7.36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.27 | -10.73 | -38.31 | 2.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31.01 | 108.63 | 100.75 | 91.35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 93.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 80.30 | 99.36 | 79.51 | 111.13 |
Thời gian tồn kho | Date | 113.33 | 252.21 | 179.03 | 129.59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 175.21 | 371.86 | 362.19 | 380.73 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 198.09 | 341.87 | 257.11 | 214.20 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -225.58 | -268.32 | -402.84 | -369.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.72 | 0.66 | 0.42 | 0.47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.41 | 0.29 | 0.19 | 0.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.49 | 0.51 | 0.65 | 0.60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.39 | 2.84 | 5.92 | 5.62 |