DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 0,17 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,01 | 7,39 | 1,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,77 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 485,75 | 111,50 | 131,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 172,46 | -77,05 | 17,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,35 | 34,93 | 37,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,05 | 17,25 | 11,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,33 | 63,14 | 57,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,54 | 67,82 | 27,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,23 | 525,73 | 934,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.946,23 | 2.082,04 | 1.701,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,02 | 55,39 | 61,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.392,53 | 1.622,16 | 1.825,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.331,61 | -1.956,20 | -2.015,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 0,50 | 0,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,77 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,85 | 0,99 |