DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 1,27 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,24 | 13,01 | 7,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,05 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,79 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,29 | 485,75 | 111,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 573,36 | 172,46 | -77,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,73 | 32,35 | 34,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,51 | 18,05 | 17,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,84 | 87,33 | 63,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,18 | 82,54 | 67,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 284,84 | 119,23 | 525,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.764,41 | 1.946,23 | 2.082,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,66 | 10,02 | 55,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.866,85 | 1.392,53 | 1.622,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.968,02 | 3.331,61 | -1.956,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,82 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,18 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,87 | 0,85 |