DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,04 | 0,45 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,36 | 0,82 | 1,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,22 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,51 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 430,86 | 377,45 | 470,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,82 | -12,40 | 24,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,09 | 7,75 | 10,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,61 | 3,68 | 3,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,79 | 33,86 | 33,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,08 | 65,44 | 88,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,86 | 141,66 | 123,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,50 | 60,27 | 62,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,97 | 44,61 | 54,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,13 | 191,58 | 175,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -123,67 | -112,99 | -141,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,88 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,66 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,51 | 1,69 |