DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.45 | 0.74 | 0.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.82 | 1.07 | 1.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.26 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.51 | 2.69 | 2.41 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 377.45 | 470.61 | 399.23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.40 | 24.68 | -15.17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.75 | 10.54 | 7.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.68 | 3.61 | 3.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33.86 | 33.59 | 48.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65.44 | 88.47 | 70.50 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 141.66 | 123.62 | 112.57 |
Thời gian tồn kho | Date | 60.27 | 62.49 | 73.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.61 | 54.01 | 27.27 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 191.58 | 175.55 | 173.01 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -112.99 | -141.35 | -28.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.88 | 0.86 | 0.96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.66 | 0.62 | 0.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.54 | 0.51 | 0.55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.51 | 1.69 | 1.42 |