DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,29 | 2,97 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,17 | 8,59 | 10,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,21 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,62 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 332,10 | 295,17 | 255,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,71 | -11,12 | -13,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,24 | 21,29 | 25,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,86 | 12,74 | 15,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,99 | 87,48 | 88,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,28 | 77,10 | 79,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,12 | 68,90 | 86,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,70 | 9,74 | 11,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,46 | 55,64 | 47,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,76 | 229,56 | 230,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 424,77 | 447,01 | 434,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,31 | 2,51 | 3,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,20 | 2,40 | 2,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,62 | 0,50 |