DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,12 | 2,86 | 4,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,78 | 10,31 | 14,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,50 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 255,00 | 250,97 | 279,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,61 | -1,58 | 11,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,28 | 22,72 | 24,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,46 | 14,76 | 18,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,24 | 88,10 | 91,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,05 | 79,33 | 81,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,59 | 94,34 | 86,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,93 | 13,12 | 11,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,81 | 56,35 | 53,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,43 | 238,37 | 224,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 434,60 | 441,25 | 371,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 3,06 | 2,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,88 | 2,89 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,65 |