TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
795.693
|
603.360
|
602.414
|
643.919
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.327
|
79.922
|
237.563
|
93.718
|
1. Tiền
|
59.327
|
38.922
|
68.063
|
22.018
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
41.000
|
169.500
|
71.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
352.000
|
308.000
|
138.500
|
267.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
352.000
|
308.000
|
138.500
|
267.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278.895
|
168.876
|
161.518
|
241.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225.501
|
148.428
|
151.230
|
159.712
|
2. Trả trước cho người bán
|
51.814
|
18.227
|
10.377
|
79.626
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
8.631
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
7.112
|
5.361
|
7.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.052
|
-4.891
|
-5.449
|
-5.282
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.765
|
24.593
|
21.049
|
23.217
|
1. Hàng tồn kho
|
20.765
|
24.593
|
21.049
|
23.217
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.706
|
21.969
|
43.783
|
17.190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.921
|
5.667
|
13.914
|
12.232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
881
|
16.301
|
17.959
|
4.958
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.905
|
0
|
11.910
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258.220
|
481.553
|
664.727
|
680.261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.448
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.448
|
7.348
|
7.348
|
7.348
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
203.710
|
187.260
|
533.092
|
604.575
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
200.708
|
185.105
|
531.791
|
603.529
|
- Nguyên giá
|
1.112.772
|
1.115.357
|
1.499.060
|
1.614.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-912.064
|
-930.252
|
-967.268
|
-1.011.367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.002
|
2.155
|
1.300
|
1.047
|
- Nguyên giá
|
8.488
|
8.723
|
8.987
|
9.554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.486
|
-6.567
|
-7.686
|
-8.508
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.845
|
250.592
|
79.939
|
40.222
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
10.845
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
250.592
|
79.939
|
40.222
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.205
|
28.673
|
31.290
|
18.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.608
|
10.673
|
13.290
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19.597
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.012
|
7.680
|
13.057
|
10.115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.012
|
7.680
|
13.057
|
10.115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.053.913
|
1.084.913
|
1.267.141
|
1.324.180
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
210.672
|
308.046
|
437.183
|
443.984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210.672
|
308.046
|
221.959
|
209.363
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.690
|
196.843
|
148.803
|
93.007
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.591
|
1.763
|
4.017
|
6.963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.496
|
7.781
|
11.378
|
13.719
|
6. Phải trả người lao động
|
36.711
|
27.728
|
47.541
|
55.413
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.683
|
3.070
|
2.601
|
6.447
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
2.406
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
1.395
|
1.371
|
241
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
53.671
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.094
|
15.795
|
6.246
|
3.573
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
215.225
|
234.621
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
215.225
|
234.621
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
843.241
|
776.866
|
829.958
|
880.195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
843.241
|
776.866
|
829.958
|
880.195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
404.100
|
404.100
|
404.100
|
404.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
109.957
|
275.393
|
288.534
|
340.728
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
329.185
|
97.374
|
137.324
|
135.368
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.688
|
53.211
|
22.162
|
7.180
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
330.873
|
44.164
|
115.163
|
128.188
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.053.913
|
1.084.913
|
1.267.141
|
1.324.180
|