I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
413.450
|
67.958
|
141.599
|
163.170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.888
|
62.159
|
-33.266
|
48.796
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43.725
|
36.873
|
41.366
|
49.656
|
- Các khoản dự phòng
|
1.202
|
53.129
|
-52.743
|
-167
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
230
|
491
|
91
|
-110
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.446
|
-28.334
|
-27.064
|
-18.842
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5.083
|
18.259
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
177
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
440.339
|
130.116
|
108.333
|
211.966
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-108.032
|
80.611
|
-15.298
|
-11.338
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.679
|
-3.478
|
3.544
|
-2.168
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
77.736
|
-26.290
|
6.799
|
22.655
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29.525
|
32.748
|
-13.625
|
4.624
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
5.083
|
-18.213
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-81.236
|
-36.976
|
-25.303
|
-33.482
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22.908
|
-25.534
|
-36.450
|
-32.130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
274.696
|
151.197
|
33.085
|
141.914
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.314
|
-168.835
|
-239.648
|
-190.338
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
676
|
3.020
|
62
|
3.393
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-486.000
|
-347.000
|
-248.400
|
-503.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
355.000
|
391.000
|
417.900
|
374.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-129
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16.121
|
3.286
|
0
|
13.290
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
23.735
|
27.953
|
16.267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-156.646
|
-94.794
|
-42.133
|
-286.688
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
215.225
|
56.897
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-7.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-69.236
|
-80.787
|
-48.479
|
-48.484
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-69.236
|
-80.787
|
166.746
|
912
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.814
|
-24.383
|
157.697
|
-143.862
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55.673
|
104.327
|
79.922
|
237.563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-160
|
-22
|
-56
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.327
|
79.922
|
237.563
|
93.718
|