DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,87 | 2,95 | 5,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,09 | 13,76 | 18,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,18 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,16 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.932,51 | 5.810,73 | 6.804,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,46 | -34,95 | 17,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,98 | 32,22 | 35,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,93 | 17,78 | 23,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,61 | 98,94 | 99,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 | 78,23 | 80,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,58 | 13,97 | 14,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,61 | 55,27 | 37,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,30 | 38,50 | 37,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,07 | 370,54 | 336,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16.409,59 | 18.048,75 | 15.250,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,90 | 4,25 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,64 | 3,81 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,22 | 0,42 |