DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,93 | 3,27 | 4,92 | 5,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,11 | 2,77 | 4,34 | 4,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,90 | 0,90 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,31 | 1,26 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,49 | 102,93 | 100,68 | 112,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,80 | -15,97 | -2,18 | 11,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,78 | 15,67 | 21,94 | 18,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,13 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 80,00 | 79,30 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,05 | 78,11 | 76,16 | 43,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,52 | 31,58 | 22,61 | 31,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,88 | 55,98 | 50,66 | 19,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,08 | 255,28 | 350,75 | 309,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,14 | 45,10 | 73,68 | 76,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,29 | 2,68 | 4,19 | 5,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 2,38 | 3,98 | 4,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,37 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,26 | 0,21 |