DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7.77 | 8.14 | 8.18 | 8.19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4.71 | 3.77 | 3.34 | 3.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.17 | 1.54 | 1.68 | 1.79 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.41 | 1.40 | 1.46 | 1.48 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 203.18 | 283.45 | 321.31 | 356.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.14 | 39.51 | 13.36 | 10.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.13 | 15.61 | 12.82 | 12.06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.94 | 4.52 | 4.27 | 4.04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.99 | 99.72 | 99.73 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.42 | 83.56 | 78.43 | 76.52 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5.37 | 3.99 | 5.19 | 12.50 |
Thời gian tồn kho | Date | 86.87 | 84.40 | 62.87 | 50.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.09 | 9.96 | 11.78 | 13.93 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 104.99 | 111.10 | 121.16 | 127.50 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 22.37 | 43.99 | 56.27 | 69.22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.62 | 2.04 | 2.12 | 2.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.59 | 0.87 | 1.28 | 1.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.66 | 0.53 | 0.44 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.41 | 0.40 | 0.46 | 0.48 |