DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,25 | -35,07 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,74 | -62,41 | 1,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,31 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,78 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 482,89 | 665,83 | 676,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,79 | 37,88 | 1,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,50 | -14,07 | 5,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,15 | -56,43 | 2,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,68 | 101,28 | 74,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 130,12 | 109,21 | 88,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,48 | 22,96 | 29,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,85 | 34,92 | 47,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,90 | 9,84 | 16,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 174,29 | 101,30 | 111,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 253,21 | -111,18 | -57,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 0,87 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,53 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,65 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,78 | 0,88 |