DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,96 | -4,25 | -35,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,08 | -14,74 | -62,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,20 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,43 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 547,43 | 482,89 | 665,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,79 | 37,88 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,56 | 9,50 | -14,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,48 | -10,15 | -56,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 142,06 | 111,68 | 101,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,19 | 130,12 | 109,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,17 | 53,48 | 22,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,34 | 68,85 | 34,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,68 | 16,90 | 9,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,40 | 174,29 | 101,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 282,31 | 253,21 | -111,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,38 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,91 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,78 |