DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -35.07 | 1.04 | 6.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -62.41 | 1.75 | 9.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.31 | 0.32 | 0.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.78 | 1.88 | 1.81 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 665.83 | 676.99 | 883.90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37.88 | 1.68 | 30.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -14.07 | 5.63 | 9.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | -56.43 | 2.68 | 9.07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101.28 | 74.15 | 95.41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109.21 | 88.20 | 107.31 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 22.96 | 29.93 | 28.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 34.92 | 47.95 | 28.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 9.84 | 16.87 | 29.32 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 101.30 | 111.07 | 95.03 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -111.18 | -57.09 | 41.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.87 | 0.94 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.53 | 0.58 | 0.80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.65 | 0.62 | 0.58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.78 | 0.88 | 0.81 |