Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.072.288 1.140.550 1.008.965 739.152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375.641 285.036 252.271 146.778
1. Tiền 245.641 119.892 157.210 96.778
2. Các khoản tương đương tiền 130.000 165.144 95.062 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.000 88.000 110.064 132.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.000 88.000 110.064 132.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 358.834 338.351 317.555 167.514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350.444 334.611 352.462 400.187
2. Trả trước cho người bán 10.975 7.281 11.486 13.275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.452 2.508 1.827 1.220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.037 -6.050 -48.220 -247.169
IV. Tổng hàng tồn kho 307.327 426.836 327.382 290.652
1. Hàng tồn kho 307.327 426.836 327.382 290.652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.485 2.327 1.693 1.808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 732 1.288 677 802
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.753 1.038 1.015 1.007
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.172.963 1.920.036 1.682.288 1.368.005
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.190 9.190 9.170 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 9.000 9.000 9.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 190 190 170 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.670.143 1.446.290 1.241.864 1.087.414
1. Tài sản cố định hữu hình 1.599.242 1.377.518 1.175.153 1.022.724
- Nguyên giá 3.882.561 3.881.178 3.890.633 3.854.216
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.283.319 -2.503.661 -2.715.480 -2.831.493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 70.901 68.773 66.711 64.690
- Nguyên giá 89.074 89.074 89.074 89.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.173 -20.301 -22.363 -24.384
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.449 12.331 12.432 424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.449 12.331 12.432 424
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 367.190 337.795 345.370 207.227
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345.023 317.128 324.703 186.560
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.167 22.167 22.167 22.167
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.500 -1.500 -1.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 111.990 114.429 73.452 72.920
1. Chi phí trả trước dài hạn 89.265 91.673 52.247 52.957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 22.725 22.756 21.205 19.963
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.245.251 3.060.585 2.691.253 2.107.158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.257.292 1.076.095 926.202 973.595
I. Nợ ngắn hạn 1.138.456 1.015.640 894.310 851.223
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 478.194 484.398 367.952 297.157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.910 50.590 77.730 81.869
4. Người mua trả tiền trước 16.356 13.532 21.133 19.795
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 453.768 388.106 354.512 401.545
6. Phải trả người lao động 10.264 13.971 12.080 13.654
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.702 12.425 7.365 3.239
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 77.501 38.502 47.407 31.586
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.762 14.116 6.132 2.378
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118.836 60.455 31.892 122.372
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107.785 44.845 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.051 15.610 31.892 122.372
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.987.959 1.984.490 1.765.051 1.133.563
I. Vốn chủ sở hữu 1.987.959 1.984.490 1.765.051 1.133.563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 875.245 875.245 875.245 875.245
2. Thặng dư vốn cổ phần 436.709 436.709 436.709 436.709
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -51.169 -51.169 -51.169 -51.169
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 498.645 498.645 498.645 411.121
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228.528 225.060 5.620 -538.343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 308.389 228.528 157.847 -231.592
- LNST chưa phân phối kỳ này -79.861 -3.468 -152.227 -306.752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.245.251 3.060.585 2.691.253 2.107.158