DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,15 | 1,98 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,06 | 2,95 | 2,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,16 | 3,12 | 2,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.538,48 | 7.289,28 | 6.846,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,51 | -3,31 | -6,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,01 | 10,17 | 8,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,36 | 8,07 | 8,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,89 | 39,27 | 31,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,50 | 93,06 | 111,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,09 | 102,89 | 122,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,38 | 62,58 | 53,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,28 | 13,10 | 20,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,94 | 266,44 | 267,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.121,85 | 3.475,40 | 4.498,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,20 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,94 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,18 | 2,13 | 1,98 |