DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.77 | 1.95 | 2.17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.25 | 3.34 | 3.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.20 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.82 | 2.94 | 3.19 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 9,490.46 | 6,821.71 | 7,538.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54.09 | -28.12 | 10.51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.55 | 12.33 | 11.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.67 | 9.58 | 8.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35.30 | 40.53 | 41.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.58 | 86.01 | 87.50 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 108.08 | 162.27 | 111.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 43.32 | 53.53 | 45.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15.57 | 26.90 | 18.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 228.37 | 321.25 | 258.50 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 4,352.05 | 3,978.92 | 3,094.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.22 | 1.20 | 1.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.01 | 1.02 | 0.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.30 | 0.37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.90 | 2.01 | 2.20 |