Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,248,237 15,019,928 18,697,322 24,204,388 21,355,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 980,270 2,173,837 2,509,137 4,436,647 4,701,288
1. Tiền 610,577 1,501,783 1,211,322 1,211,104 1,460,690
2. Các khoản tương đương tiền 369,693 672,054 1,297,815 3,225,544 3,240,598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,525,093 1,902,896 2,229,074 2,836,363 4,074,670
1. Chứng khoán kinh doanh 673,422 820,883 802,754 812,192 778,141
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,042 -12,861 -82,512 -94,802 -78,816
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 873,713 1,094,874 1,508,832 2,118,973 3,375,345
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,276,717 7,827,149 9,106,232 13,330,916 9,226,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 999,472 1,914,780 1,505,764 2,759,930 2,257,372
2. Trả trước cho người bán 2,616,353 3,438,907 5,366,541 6,614,677 5,953,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 278 45,271 20,915 698,793 186,605
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,696,307 2,520,837 2,283,696 3,358,675 975,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,694 -92,646 -70,684 -101,158 -145,616
IV. Tổng hàng tồn kho 2,121,467 3,005,821 4,699,950 3,464,750 3,231,065
1. Hàng tồn kho 2,126,565 3,029,849 4,719,599 3,494,856 3,268,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,098 -24,027 -19,649 -30,106 -37,387
V. Tài sản ngắn hạn khác 344,689 110,224 152,929 135,712 121,889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,589 29,729 17,908 29,055 25,406
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 99,359 73,373 122,998 92,879 84,722
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18,741 7,122 12,023 13,778 11,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,048,411 8,480,019 10,343,904 9,932,828 12,605,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,946 213,218 618,323 508,302 1,575,879
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 68,750 93,940 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 109,946 187,514 565,079 547,983 1,613,971
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -43,047 -40,696 -39,681 -38,092
II. Tài sản cố định 4,127,362 4,397,345 4,349,758 3,996,473 3,746,677
1. Tài sản cố định hữu hình 3,706,420 3,277,111 3,350,747 2,989,110 2,682,608
- Nguyên giá 8,526,871 8,237,191 8,925,402 8,963,067 8,921,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,820,451 -4,960,080 -5,574,655 -5,973,956 -6,238,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 95,993 95,270 73,112 111,198 228,071
- Nguyên giá 108,033 121,202 103,469 151,365 290,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,040 -25,932 -30,357 -40,167 -62,205
3. Tài sản cố định vô hình 324,948 1,024,965 925,899 896,165 835,997
- Nguyên giá 392,076 1,117,251 1,103,621 1,171,498 1,187,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,128 -92,286 -177,721 -275,333 -351,872
III. Bất động sản đầu tư 584,029 585,428 578,787 572,368 581,086
- Nguyên giá 634,596 661,234 667,027 673,485 662,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,568 -75,806 -88,241 -101,117 -81,267
IV. Tài sản dở dang dài hạn 423,721 321,077 374,093 497,245 456,249
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,721 321,077 374,093 497,245 456,249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,384,680 1,606,276 3,035,562 3,014,620 4,763,508
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 620,550 536,975 2,523,431 2,536,408 4,346,036
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 677,546 894,388 337,511 339,175 336,614
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,095 -30,767 -39,060 -55,142 -55,142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,680 205,680 213,680 194,180 136,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,294,963 1,229,158 1,282,828 1,262,233 1,287,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,281,361 1,198,654 1,260,793 1,251,513 1,274,612
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 13,602 30,505 22,035 10,719 13,217
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 123,710 127,516 104,552 81,587 194,697
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,296,648 23,499,947 29,041,226 34,137,216 33,961,694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,376,315 14,058,376 18,864,049 23,037,024 23,395,926
I. Nợ ngắn hạn 7,968,243 10,576,658 16,227,009 20,043,451 18,261,168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,262,316 6,911,632 9,226,307 12,662,437 12,138,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,008,147 1,232,071 1,480,409 899,828 1,346,136
4. Người mua trả tiền trước 121,104 763,840 909,209 1,651,258 466,232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,091 219,291 145,388 153,673 90,378
6. Phải trả người lao động 10,122 39,708 62,034 36,783 10,850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 273,845 445,903 504,604 486,401 548,067
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,898 8,536 20,399 18,064 603
11. Phải trả ngắn hạn khác 89,877 856,095 3,840,416 4,115,030 3,646,250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 233 137 132 133 81
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 110,610 99,446 38,110 19,844 13,689
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,408,072 3,481,718 2,637,040 2,993,573 5,134,757
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5,074 34,615 63,126 1,408,561 37,618
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,124,663 3,165,611 2,314,805 1,351,737 4,862,087
7. Trái phiếu chuyển đổi 155,878 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 116,693 246,650 226,359 212,157 216,006
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 21,722 13,959 19,458 19,037
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,765 11,119 18,791 1,660 10
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000 2,000 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,920,333 9,441,572 10,177,178 11,100,192 10,565,768
I. Vốn chủ sở hữu 7,920,283 9,440,230 10,177,062 11,100,299 10,565,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,387,695 6,507,622 6,947,999 7,621,123 7,621,123
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,712,852 6,770,105 6,770,105 6,770,105 6,770,105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 13,666 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116 -5,502,116
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -241,232 -441,036 -271,250 -120,158 27,877
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,553 37,186 48,712 67,055 67,055
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 489,549 1,178,246 1,275,396 916,791 1,492,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 272,772 763,994 993,466 618,914 1,214,241
- LNST chưa phân phối kỳ này 216,777 414,252 281,929 297,877 277,874
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 42,316 890,224 908,217 1,347,498 89,532
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50 1,342 116 -106 77
1. Nguồn kinh phí 50 1,342 116 -106 77
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,296,648 23,499,947 29,041,226 34,137,216 33,961,694