TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,248,237
|
15,019,928
|
18,697,322
|
24,204,388
|
21,355,769
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
980,270
|
2,173,837
|
2,509,137
|
4,436,647
|
4,701,288
|
1. Tiền
|
610,577
|
1,501,783
|
1,211,322
|
1,211,104
|
1,460,690
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
369,693
|
672,054
|
1,297,815
|
3,225,544
|
3,240,598
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,525,093
|
1,902,896
|
2,229,074
|
2,836,363
|
4,074,670
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
673,422
|
820,883
|
802,754
|
812,192
|
778,141
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-22,042
|
-12,861
|
-82,512
|
-94,802
|
-78,816
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
873,713
|
1,094,874
|
1,508,832
|
2,118,973
|
3,375,345
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,276,717
|
7,827,149
|
9,106,232
|
13,330,916
|
9,226,857
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
999,472
|
1,914,780
|
1,505,764
|
2,759,930
|
2,257,372
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,616,353
|
3,438,907
|
5,366,541
|
6,614,677
|
5,953,122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
278
|
45,271
|
20,915
|
698,793
|
186,605
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,696,307
|
2,520,837
|
2,283,696
|
3,358,675
|
975,375
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,694
|
-92,646
|
-70,684
|
-101,158
|
-145,616
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,121,467
|
3,005,821
|
4,699,950
|
3,464,750
|
3,231,065
|
1. Hàng tồn kho
|
2,126,565
|
3,029,849
|
4,719,599
|
3,494,856
|
3,268,453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,098
|
-24,027
|
-19,649
|
-30,106
|
-37,387
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
344,689
|
110,224
|
152,929
|
135,712
|
121,889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
226,589
|
29,729
|
17,908
|
29,055
|
25,406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99,359
|
73,373
|
122,998
|
92,879
|
84,722
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18,741
|
7,122
|
12,023
|
13,778
|
11,762
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,048,411
|
8,480,019
|
10,343,904
|
9,932,828
|
12,605,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
109,946
|
213,218
|
618,323
|
508,302
|
1,575,879
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
68,750
|
93,940
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
109,946
|
187,514
|
565,079
|
547,983
|
1,613,971
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-43,047
|
-40,696
|
-39,681
|
-38,092
|
II. Tài sản cố định
|
4,127,362
|
4,397,345
|
4,349,758
|
3,996,473
|
3,746,677
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,706,420
|
3,277,111
|
3,350,747
|
2,989,110
|
2,682,608
|
- Nguyên giá
|
8,526,871
|
8,237,191
|
8,925,402
|
8,963,067
|
8,921,366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,820,451
|
-4,960,080
|
-5,574,655
|
-5,973,956
|
-6,238,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
95,993
|
95,270
|
73,112
|
111,198
|
228,071
|
- Nguyên giá
|
108,033
|
121,202
|
103,469
|
151,365
|
290,276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,040
|
-25,932
|
-30,357
|
-40,167
|
-62,205
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
324,948
|
1,024,965
|
925,899
|
896,165
|
835,997
|
- Nguyên giá
|
392,076
|
1,117,251
|
1,103,621
|
1,171,498
|
1,187,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,128
|
-92,286
|
-177,721
|
-275,333
|
-351,872
|
III. Bất động sản đầu tư
|
584,029
|
585,428
|
578,787
|
572,368
|
581,086
|
- Nguyên giá
|
634,596
|
661,234
|
667,027
|
673,485
|
662,353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,568
|
-75,806
|
-88,241
|
-101,117
|
-81,267
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
423,721
|
321,077
|
374,093
|
497,245
|
456,249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
423,721
|
321,077
|
374,093
|
497,245
|
456,249
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,384,680
|
1,606,276
|
3,035,562
|
3,014,620
|
4,763,508
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
620,550
|
536,975
|
2,523,431
|
2,536,408
|
4,346,036
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
677,546
|
894,388
|
337,511
|
339,175
|
336,614
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,095
|
-30,767
|
-39,060
|
-55,142
|
-55,142
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90,680
|
205,680
|
213,680
|
194,180
|
136,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,294,963
|
1,229,158
|
1,282,828
|
1,262,233
|
1,287,829
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,281,361
|
1,198,654
|
1,260,793
|
1,251,513
|
1,274,612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13,602
|
30,505
|
22,035
|
10,719
|
13,217
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
123,710
|
127,516
|
104,552
|
81,587
|
194,697
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,296,648
|
23,499,947
|
29,041,226
|
34,137,216
|
33,961,694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,376,315
|
14,058,376
|
18,864,049
|
23,037,024
|
23,395,926
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,968,243
|
10,576,658
|
16,227,009
|
20,043,451
|
18,261,168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,262,316
|
6,911,632
|
9,226,307
|
12,662,437
|
12,138,885
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,008,147
|
1,232,071
|
1,480,409
|
899,828
|
1,346,136
|
4. Người mua trả tiền trước
|
121,104
|
763,840
|
909,209
|
1,651,258
|
466,232
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,091
|
219,291
|
145,388
|
153,673
|
90,378
|
6. Phải trả người lao động
|
10,122
|
39,708
|
62,034
|
36,783
|
10,850
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
273,845
|
445,903
|
504,604
|
486,401
|
548,067
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,898
|
8,536
|
20,399
|
18,064
|
603
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
89,877
|
856,095
|
3,840,416
|
4,115,030
|
3,646,250
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
233
|
137
|
132
|
133
|
81
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
110,610
|
99,446
|
38,110
|
19,844
|
13,689
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,408,072
|
3,481,718
|
2,637,040
|
2,993,573
|
5,134,757
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,074
|
34,615
|
63,126
|
1,408,561
|
37,618
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,124,663
|
3,165,611
|
2,314,805
|
1,351,737
|
4,862,087
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
155,878
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
116,693
|
246,650
|
226,359
|
212,157
|
216,006
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
21,722
|
13,959
|
19,458
|
19,037
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3,765
|
11,119
|
18,791
|
1,660
|
10
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,920,333
|
9,441,572
|
10,177,178
|
11,100,192
|
10,565,768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,920,283
|
9,440,230
|
10,177,062
|
11,100,299
|
10,565,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,387,695
|
6,507,622
|
6,947,999
|
7,621,123
|
7,621,123
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,712,852
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
6,770,105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
13,666
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
-5,502,116
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-241,232
|
-441,036
|
-271,250
|
-120,158
|
27,877
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,553
|
37,186
|
48,712
|
67,055
|
67,055
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
489,549
|
1,178,246
|
1,275,396
|
916,791
|
1,492,115
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
272,772
|
763,994
|
993,466
|
618,914
|
1,214,241
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
216,777
|
414,252
|
281,929
|
297,877
|
277,874
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
42,316
|
890,224
|
908,217
|
1,347,498
|
89,532
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
50
|
1,342
|
116
|
-106
|
77
|
1. Nguồn kinh phí
|
50
|
1,342
|
116
|
-106
|
77
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,296,648
|
23,499,947
|
29,041,226
|
34,137,216
|
33,961,694
|