DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22.79 | -45.28 | 1,016.37 | 84.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27.02 | -28.80 | -94.44 | -35.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.35 | 0.28 | 0.18 | 0.28 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.38 | 5.56 | -58.61 | -8.37 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 131.72 | 169.07 | 126.28 | 183.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.89 | 28.35 | -25.31 | 45.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.06 | 18.60 | 20.99 | 27.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16.47 | -19.91 | -72.98 | -14.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 167.33 | 146.87 | 123.35 | 254.96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.05 | 98.46 | 104.91 | 98.37 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 59.94 | 62.09 | 15.90 | 14.02 |
Thời gian tồn kho | Date | 77.67 | 64.01 | 77.73 | 136.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 81.94 | 249.02 | 78.53 | 137.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 263.39 | 219.47 | 428.47 | 259.32 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 59.21 | -97.89 | -373.14 | -416.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.65 | 0.51 | 0.28 | 0.24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.88 | 0.28 | 0.21 | 0.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.74 | 0.83 | 0.78 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.38 | 4.56 | -59.61 | -9.37 |