TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
182,252
|
95,050
|
101,657
|
148,235
|
130,212
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,177
|
45,627
|
27,854
|
105,382
|
65,872
|
1. Tiền
|
43,177
|
20,627
|
27,854
|
25,382
|
15,872
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
25,000
|
0
|
80,000
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,529
|
21,632
|
28,761
|
5,502
|
7,038
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,847
|
22,468
|
29,925
|
6,628
|
8,041
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,351
|
766
|
261
|
179
|
343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,167
|
232
|
410
|
530
|
717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-2,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,299
|
23,644
|
23,970
|
19,683
|
40,854
|
1. Hàng tồn kho
|
36,527
|
23,808
|
24,135
|
21,246
|
41,812
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-228
|
-164
|
-164
|
-1,563
|
-958
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,246
|
4,147
|
21,072
|
17,667
|
16,447
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,246
|
326
|
989
|
1,088
|
752
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3,594
|
19,855
|
16,579
|
15,442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
227
|
227
|
0
|
253
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
227,283
|
276,092
|
495,682
|
539,424
|
516,922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
7,005
|
7,001
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
7,005
|
7,001
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
182,718
|
175,770
|
215,291
|
212,899
|
201,907
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,582
|
8,277
|
53,029
|
55,868
|
50,121
|
- Nguyên giá
|
59,157
|
64,445
|
110,575
|
119,167
|
114,991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,575
|
-56,168
|
-57,546
|
-63,299
|
-64,870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
178,134
|
167,492
|
162,262
|
157,031
|
151,786
|
- Nguyên giá
|
179,021
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
173,583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-887
|
-6,090
|
-11,321
|
-16,551
|
-21,796
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,298
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
-1,300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,809
|
2,408
|
113,280
|
251,574
|
241,307
|
- Nguyên giá
|
23,809
|
2,408
|
114,024
|
257,976
|
257,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-744
|
-6,401
|
-16,669
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,044
|
58,057
|
91,175
|
973
|
2,241
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,044
|
58,057
|
91,175
|
973
|
2,241
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,212
|
26,357
|
62,436
|
60,473
|
57,966
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52
|
21,603
|
57,205
|
54,852
|
52,935
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,869
|
2,618
|
3,379
|
3,867
|
4,952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,290
|
2,136
|
1,852
|
1,754
|
79
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
409,535
|
371,142
|
597,339
|
687,659
|
647,133
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
216,076
|
214,938
|
489,820
|
699,392
|
724,451
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,810
|
35,842
|
199,542
|
521,372
|
546,504
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,072
|
93,624
|
438,705
|
463,104
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28,146
|
25,117
|
93,891
|
21,464
|
41,937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
233
|
2,041
|
2,068
|
508
|
211
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
623
|
42
|
109
|
9,553
|
43
|
6. Phải trả người lao động
|
3,126
|
1,836
|
208
|
3,979
|
3,329
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,492
|
4,087
|
7,301
|
45,511
|
37,126
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
165
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,185
|
1,642
|
2,170
|
1,644
|
748
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176,266
|
179,097
|
290,277
|
178,020
|
177,947
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
448
|
3,419
|
5,307
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
168,666
|
173,226
|
284,433
|
170,828
|
169,444
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,480
|
5,751
|
5,397
|
3,773
|
3,195
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,458
|
156,204
|
107,519
|
-11,733
|
-77,318
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,458
|
156,204
|
107,519
|
-11,733
|
-77,318
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
104,570
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,236
|
-33,019
|
-81,704
|
-200,956
|
-266,540
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
808
|
2,575
|
-33,019
|
-81,704
|
-200,956
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,427
|
-35,594
|
-48,685
|
-119,252
|
-65,585
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
409,535
|
371,142
|
597,339
|
687,659
|
647,133
|