I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.531
|
-36.300
|
-49.446
|
-113.672
|
-66.669
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.297
|
10.977
|
12.027
|
8.655
|
15.092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.188
|
6.799
|
10.845
|
16.640
|
21.324
|
- Các khoản dự phòng
|
-41
|
-36
|
0
|
1.427
|
787
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-4
|
-29
|
-41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.444
|
-10.392
|
-13.787
|
-24.872
|
-34.487
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
14.606
|
14.973
|
15.489
|
27.509
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.766
|
-25.323
|
-37.419
|
-105.017
|
-51.577
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.924
|
-16.314
|
-23.415
|
26.493
|
-280
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.333
|
12.811
|
-43
|
2.958
|
-20.055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.026
|
-8.437
|
-2.903
|
14.809
|
-7.558
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-344
|
-20.631
|
-1.297
|
1.429
|
2.253
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-12.861
|
-15.753
|
-7.990
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-666
|
-317
|
0
|
0
|
-6.068
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46
|
17.401
|
1.540
|
4.716
|
61.171
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.597
|
-4.296
|
-72.777
|
-6.457
|
-898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39.611
|
-45.106
|
-149.176
|
-76.821
|
-31.001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.628
|
-36.416
|
-76.463
|
-67.258
|
-10.562
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.096
|
0
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110.000
|
-50.000
|
0
|
0
|
-40.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
160.000
|
100.000
|
0
|
0
|
40.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.778
|
3.976
|
1.941
|
1.042
|
2.622
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47.151
|
17.561
|
-73.426
|
-66.216
|
-7.871
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
220.208
|
480.479
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-15.378
|
-259.309
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-633
|
-642
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.885
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.885
|
0
|
204.830
|
220.537
|
-642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
655
|
-27.545
|
-17.772
|
77.500
|
-39.515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.521
|
73.177
|
45.627
|
27.854
|
105.382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-5
|
-1
|
28
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.177
|
45.627
|
27.854
|
105.382
|
65.872
|