I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39.882
|
-17.359
|
-15.167
|
-13.077
|
-21.067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.518
|
-8.723
|
-9.328
|
-5.013
|
-6.959
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.092
|
5.327
|
5.327
|
5.337
|
5.334
|
- Các khoản dự phòng
|
1.427
|
-459
|
-1.456
|
2.782
|
-79
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-27
|
-2
|
0
|
-33
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.764
|
-17.296
|
-16.900
|
-16.834
|
-15.935
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.755
|
3.708
|
3.701
|
3.735
|
3.728
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-45.400
|
-26.081
|
-24.495
|
-18.090
|
-28.027
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.655
|
-627
|
-2.467
|
-1.652
|
4.124
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.100
|
4.165
|
326
|
-3.688
|
-20.857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.763
|
4.981
|
-25.068
|
2.252
|
-6.491
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.937
|
79
|
1.019
|
920
|
236
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.126
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-6.068
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
24.063
|
18.870
|
17.802
|
43.369
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.507
|
-2
|
-109
|
-851
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.577
|
510
|
-31.925
|
-3.308
|
-7.694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-40.000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
40.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
6
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
251
|
1.179
|
181
|
925
|
611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
251
|
-38.821
|
181
|
40.925
|
617
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
288.000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172.042
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
115.958
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
98.632
|
-38.311
|
-31.744
|
37.617
|
-7.077
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.723
|
105.382
|
67.071
|
35.327
|
72.944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
28
|
|
0
|
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
105.382
|
67.071
|
35.327
|
72.944
|
65.872
|