DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,09 | 2,85 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,81 | 5,48 | 2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,27 | 5,49 | 6,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 552,87 | 677,35 | 1.308,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 233,34 | 22,52 | 93,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,54 | 8,95 | 4,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,55 | 18,19 | 9,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,13 | 35,06 | 29,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,62 | 85,93 | 84,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 741,71 | 628,94 | 489,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,52 | 36,18 | 51,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 149,67 | 117,15 | 77,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 802,21 | 672,13 | 544,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 923,57 | 603,65 | 654,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,14 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,08 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,28 | 4,50 | 5,37 |