DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,19 | 0,78 | 6,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | 4,13 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,03 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,36 | 6,32 | 7,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.308,98 | 263,18 | 1.775,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 93,25 | -79,89 | 574,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,80 | 15,18 | 9,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,02 | 38,52 | 12,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,34 | 12,79 | 55,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,07 | 83,77 | 79,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 489,22 | 1.940,68 | 417,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,58 | 584,18 | 71,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,27 | 358,09 | 59,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 544,80 | 2.505,73 | 484,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 654,84 | 332,24 | 470,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,05 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,83 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,17 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,37 | 5,32 | 6,41 |