DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,08 | 0,47 | 2,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,20 | 1,59 | 6,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,13 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,35 | 2,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,67 | 78,77 | 109,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,36 | -40,18 | 39,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,91 | 23,80 | 32,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,35 | 5,64 | 11,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,39 | 36,67 | 74,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 77,11 | 78,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,90 | 218,34 | 93,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,38 | 29,61 | 30,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,68 | 68,13 | 54,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,57 | 300,07 | 167,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,63 | 51,10 | -20,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,25 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 1,07 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,59 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,35 | 1,36 |