DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,73 | 3,16 | 5,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,81 | 9,44 | 11,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,26 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 109,79 | 94,00 | 143,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,38 | -14,38 | 53,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,63 | 36,31 | 36,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,69 | 15,01 | 16,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,28 | 79,52 | 85,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,45 | 79,04 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,71 | 89,66 | 85,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,12 | 43,26 | 23,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,46 | 70,62 | 73,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,52 | 173,11 | 131,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -20,17 | -24,15 | -41,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,63 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,72 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,26 | 1,33 |