DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.05 | 0.03 | 0.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.59 | 1.73 | 7.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.01 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.07 | 2.08 | 2.33 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 470.46 | 109.90 | 409.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 155.11 | -76.64 | 272.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -21.78 | 40.16 | 7.20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17.72 | 60.75 | 27.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14.17 | 9.27 | 40.13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 23.36 | 30.64 | 67.85 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 625.12 | 2,492.99 | 720.17 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 562.80 | 5,707.16 | 902.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.89 | 629.93 | 195.86 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,382.26 | 5,538.26 | 1,672.02 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 3,325.45 | 2,904.06 | 3,110.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.87 | 1.77 | 1.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.92 | 0.85 | 0.86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.40 | 0.44 | 0.44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.12 | 1.12 | 1.38 |