DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,02 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | 0,45 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,03 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,27 | 184,42 | 470,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,13 | 145,01 | 155,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,69 | 3,99 | -21,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 115,24 | 44,11 | 17,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,43 | 7,02 | 14,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 10,44 | 14,53 | 23,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.325,22 | 1.806,21 | 625,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8.856,64 | 2.247,94 | 562,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 702,76 | 208,41 | 73,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 9.632,76 | 3.967,26 | 1.382,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.713,03 | 3.902,01 | 3.325,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,95 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,93 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,08 | 1,12 |