DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.83 | 1.26 | 1.78 | 0.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.59 | 1.51 | 2.17 | 0.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.46 | 0.32 | 0.33 | 0.49 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.68 | 2.65 | 2.50 | 4.04 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 215.24 | 149.51 | 148.71 | 145.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35.32 | -30.54 | -0.53 | -2.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.34 | 8.15 | 10.75 | 6.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.83 | 4.66 | 4.47 | 2.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.55 | 33.02 | 59.05 | 19.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.35 | 97.83 | 81.99 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 412.13 | 632.66 | 722.14 | 538.25 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 374.42 | 415.86 | 372.90 | 178.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 170.33 | 203.94 | 241.25 | 213.63 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 748.44 | 1,092.06 | 1,069.60 | 717.91 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 147.34 | 154.28 | 165.77 | 64.37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.50 | 1.53 | 1.61 | 1.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.88 | 0.98 | 1.10 | 0.97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.07 | 0.05 | 0.04 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.68 | 1.65 | 1.50 | 3.04 |