DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,82 | 19,32 | 10,89 | 14,52 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,55 | 5,77 | 3,39 | 4,37 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 1,32 | 1,06 | 1,24 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,92 | 2,53 | 3,04 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 494,36 | 511,27 | 463,90 | 508,29 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 10,86 | 3,42 | -9,27 | 9,57 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,76 | 14,26 | 11,45 | 12,29 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 9,53 | 8,51 | 5,73 | 6,75 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,10 | 81,77 | 75,00 | 81,62 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,86 | 82,97 | 78,87 | 79,37 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,60 | 51,72 | 75,54 | 91,67 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 8,85 | 3,03 | 3,97 | 4,13 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,88 | 38,36 | 110,58 | 55,61 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 96,67 | 69,31 | 91,64 | 108,17 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -36,68 | -47,98 | -74,16 | -1,57 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,67 | 0,61 | 0,99 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,65 | 0,59 | 0,96 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,75 | 0,73 | 0,63 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,92 | 1,53 | 2,04 | 1,69 |