DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.91 | 7.26 | 8.70 | 3.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.64 | 2.22 | 3.65 | 1.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.48 | 1.85 | 1.25 | 1.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.45 | 1.76 | 1.90 | 2.13 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,109.68 | 2,008.51 | 1,558.96 | 1,600.16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51.94 | -4.80 | -22.38 | 2.64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.78 | 7.17 | 5.64 | 8.78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.08 | 4.36 | 5.08 | 3.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66.52 | 62.84 | 71.94 | 61.10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.82 | 81.19 | 99.71 | 75.24 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 30.70 | 18.87 | 34.83 | 63.86 |
Thời gian tồn kho | Date | 114.17 | 111.88 | 64.79 | 108.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 14.09 | 12.00 | 14.40 | 13.31 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 205.31 | 157.98 | 234.16 | 257.68 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 342.76 | 401.97 | 410.00 | 397.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.41 | 1.86 | 1.69 | 1.54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.67 | 0.59 | 1.22 | 0.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.17 | 0.20 | 0.20 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.45 | 0.76 | 0.90 | 1.13 |