DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | -1,83 | 0,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,04 | -22,14 | 1,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,07 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,24 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,34 | 5,71 | 50,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,50 | -87,13 | 790,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,78 | 25,93 | 8,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,08 | -16,11 | 2,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,61 | 137,49 | 61,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 4,43 | 100,00 | 96,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,76 | 93,78 | 25,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,18 | 889,78 | 116,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,37 | 233,92 | 52,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 103,01 | 750,81 | 138,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,23 | 24,68 | 36,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,19 | 2,11 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,45 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,45 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,85 |