DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,70 | 3,28 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,50 | 38,75 | 22,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,18 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,10 | 12,18 | 12,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,24 | -13,63 | 1,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,39 | 55,97 | 41,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 79,77 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,19 | 29,64 | 34,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,64 | 6,20 | 4,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,84 | 11,03 | 10,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 901,01 | 1.074,32 | 1.107,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,70 | 120,30 | 113,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,79 | 6,22 | 4,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,74 | 6,17 | 4,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,18 | 0,29 |