DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,68 | 0,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,32 | 6,49 | 4,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,28 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 307,65 | 367,10 | 601,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,02 | 19,32 | 63,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,80 | 14,33 | 18,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,97 | 12,99 | 11,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,99 | 53,86 | 54,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,75 | 92,72 | 69,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 404,15 | 348,35 | 260,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,87 | 98,33 | 69,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,64 | 48,93 | 32,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 832,41 | 675,20 | 526,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.294,25 | 1.309,38 | 1.340,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 1,93 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 1,67 | 1,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,47 | 0,72 |