TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.357.119
|
3.021.242
|
2.948.774
|
3.429.801
|
3.470.063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
684.571
|
524.516
|
661.584
|
426.568
|
323.248
|
1. Tiền
|
167.040
|
188.516
|
246.534
|
109.924
|
121.268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
517.531
|
336.000
|
415.051
|
316.644
|
201.980
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
428.015
|
505.014
|
419.488
|
574.611
|
1.029.571
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
448.648
|
528.932
|
411.235
|
583.824
|
750.049
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-26.192
|
-60.918
|
-70.206
|
-14.213
|
-165.474
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.559
|
37.000
|
78.460
|
5.000
|
444.996
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
985.423
|
1.743.023
|
1.658.878
|
2.174.576
|
1.714.378
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
306.803
|
403.543
|
245.601
|
324.105
|
615.914
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.351
|
10.242
|
4.881
|
10.719
|
5.102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
656.582
|
1.312.253
|
1.253.777
|
1.772.810
|
1.137.470
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.409
|
52.606
|
205.273
|
119.622
|
31.036
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.723
|
-35.622
|
-50.654
|
-52.681
|
-75.144
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224.323
|
199.763
|
176.358
|
198.164
|
355.665
|
1. Hàng tồn kho
|
224.415
|
199.856
|
176.450
|
198.256
|
356.851
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-1.186
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.788
|
48.926
|
32.466
|
55.883
|
47.200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.788
|
7.459
|
6.914
|
4.883
|
8.354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31.821
|
41.089
|
24.465
|
50.587
|
38.611
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
179
|
379
|
1.087
|
413
|
235
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
991.128
|
985.639
|
1.207.430
|
1.135.917
|
1.793.356
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.353
|
9.270
|
14.087
|
44.121
|
712.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
27.645
|
647.020
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.353
|
9.270
|
14.087
|
16.476
|
65.280
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
751.882
|
709.032
|
664.800
|
611.681
|
567.861
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
576.537
|
550.535
|
529.506
|
506.490
|
481.820
|
- Nguyên giá
|
898.199
|
919.841
|
930.859
|
961.431
|
983.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-321.663
|
-369.306
|
-401.353
|
-454.941
|
-501.998
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
151.459
|
133.518
|
115.576
|
82.945
|
67.217
|
- Nguyên giá
|
179.415
|
179.415
|
179.415
|
157.728
|
157.728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.956
|
-45.897
|
-63.839
|
-74.782
|
-90.510
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.886
|
24.979
|
19.718
|
22.245
|
18.823
|
- Nguyên giá
|
61.728
|
67.673
|
65.094
|
72.065
|
74.048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.841
|
-42.693
|
-45.377
|
-49.820
|
-55.224
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.758
|
29.486
|
0
|
159.865
|
137.835
|
- Nguyên giá
|
34.581
|
34.581
|
0
|
160.987
|
142.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.824
|
-5.096
|
0
|
-1.122
|
-5.152
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.377
|
15.321
|
6.861
|
9.377
|
20.806
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.377
|
15.321
|
6.861
|
9.377
|
20.806
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.600
|
90.600
|
335.193
|
152.794
|
180.342
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
95.313
|
80.995
|
115.064
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.600
|
23.600
|
234.880
|
71.799
|
65.278
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
67.000
|
5.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
94.113
|
80.735
|
76.410
|
60.865
|
89.862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
90.854
|
76.803
|
59.500
|
55.096
|
55.368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.259
|
3.933
|
16.910
|
5.769
|
34.494
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
62.046
|
51.195
|
110.079
|
97.214
|
84.350
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.348.247
|
4.006.881
|
4.156.204
|
4.565.718
|
5.263.419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.486.391
|
1.744.620
|
1.439.105
|
1.709.084
|
2.481.079
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.109.482
|
1.299.318
|
919.343
|
1.413.336
|
2.131.291
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
728.153
|
983.042
|
633.018
|
1.098.656
|
1.697.712
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
135.316
|
117.356
|
61.203
|
111.141
|
165.590
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.675
|
9.706
|
9.737
|
9.676
|
9.856
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.297
|
26.045
|
27.050
|
40.173
|
28.412
|
6. Phải trả người lao động
|
66.743
|
60.512
|
117.561
|
80.436
|
78.833
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.379
|
32.697
|
29.562
|
30.407
|
31.192
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5
|
6
|
0
|
0
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
108.267
|
41.306
|
12.566
|
14.202
|
91.012
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
376.909
|
445.302
|
519.762
|
295.748
|
349.787
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.158
|
1.260
|
26.497
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
992
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
322.293
|
423
|
0
|
998
|
178
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
367.801
|
439.254
|
216.361
|
235.227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
47.637
|
70.358
|
73.069
|
70.889
|
81.666
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.987
|
6.719
|
6.281
|
6.240
|
6.219
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.861.856
|
2.262.261
|
2.717.099
|
2.856.634
|
2.782.340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.861.856
|
2.262.261
|
2.717.099
|
2.856.634
|
2.782.340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
698.748
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84.576
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.792
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
751.395
|
807.199
|
1.155.183
|
1.247.348
|
1.030.205
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
741.751
|
727.492
|
850.317
|
1.128.526
|
1.022.470
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.645
|
79.707
|
304.866
|
118.822
|
7.735
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
184.851
|
464.541
|
571.395
|
618.765
|
677.037
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.348.247
|
4.006.881
|
4.156.204
|
4.565.718
|
5.263.419
|