Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 11,57 11,60 11,24
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,74 7,77 7,65

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 92,75 94,43 92,85
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,72 1,70 1,68
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,93 0,11 0,71
Tỷ lệ cho vay/TTS % 68,38 70,60 70,82
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11,57 11,60 11,24

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 8,55 5,82 4,39
Tăng trưởng tín dụng % 8,32 9,26 4,71
Tăng trưởng huy động vốn % 5,96 6,05 5,96

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 1,24 0,77 1,21
ROA (%) % 0,27 0,44 0,44
ROE (%) % 3,43 5,69 5,71
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 74,80 82,30 83,78

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 102,22 105,32 104,07
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 30,26 30,42 24,81
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,98 0,00 0,00