DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 1,62 | 3,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,06 | 4,92 | 7,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,20 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,61 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,57 | 48,40 | 70,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,89 | 28,83 | 45,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,76 | 12,60 | 12,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,37 | 8,13 | 10,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,36 | 77,30 | 86,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 78,21 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 261,90 | 218,06 | 175,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 261,99 | 195,25 | 124,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,88 | 54,21 | 40,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 490,97 | 400,63 | 299,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,15 | 127,10 | 133,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 2,49 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,42 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,61 | 0,67 |