DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | 1,08 | 3,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,40 | 20,65 | 37,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,27 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,92 | 54,65 | 99,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,62 | -43,03 | 81,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,71 | 42,09 | 52,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,49 | 30,92 | 52,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,51 | 86,25 | 90,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,07 | 77,42 | 78,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 743,03 | 1.327,67 | 774,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,35 | 8,24 | 4,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,42 | 215,01 | 97,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.015,36 | 1.746,71 | 1.008,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 937,46 | 956,64 | 867,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,22 | 11,70 | 4,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,20 | 11,64 | 4,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,28 | 0,44 |