DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.93 | 2.28 | 0.30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24.98 | 26.61 | 4.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.06 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.57 | 1.55 | 1.54 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 18.29 | 43.97 | 36.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.62 | 140.40 | -17.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16.44 | 24.60 | 39.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4.57 | 28.42 | 25.06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 422.22 | 82.25 | 9.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 129.50 | 113.86 | 174.75 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,853.60 | 830.31 | 1,027.17 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 142.19 | 85.68 | 127.77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 107.12 | 61.45 | 87.07 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,903.61 | 866.26 | 1,052.31 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 399.74 | 135.02 | 140.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.19 | 1.48 | 1.50 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.16 | 1.47 | 1.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.48 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.59 | 0.58 | 0.57 |