DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,81 | 1,64 | 4,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42,61 | 37,05 | 44,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,70 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 120,73 | 127,61 | 278,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,07 | 5,70 | 118,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,26 | 54,82 | 63,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,69 | 58,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,14 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,51 | 74,31 | 75,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 425,01 | 438,85 | 210,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9.508,53 | 6.822,54 | 3.824,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 314,47 | 179,83 | 105,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.763,79 | 3.586,27 | 1.666,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.477,82 | 3.214,60 | 3.012,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 2,79 | 2,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,38 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,36 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,71 | 1,63 |